Thimble La Gi. dịch theo ngữ cảnh của thimble thành tiếng anh: tìm tất cả các bản dịch của thimble trong việt như cái đê, hớp, ngụm và nhiều bản dịch khác. Cái đê dùng để bảo vệ ngón tay. Alice nghĩ rằng toàn bộ điều rất vô lý, nhưng tất cả đều trông rất nghiêm trọng. Một vành kim loại có rãnh hình chữ u dùng để giữ cáp và tạo ra một mắt dây để nối và không để dây bị rách sợi. A small cover, usually made of metal or plastic, worn to protect the finger that. Cái đê dùng để bảo vệ ngón tay khi may vá. thimble (số nhiều thimbles) cái đê, cái bọc ngón tay (dùng để khâu tay). một chiếc mũ nhỏ bằng kim loại hoặc nhựa có đầu đóng kín, được đeo để bảo vệ ngón tay và đẩy kim khi may. / ˈθimbl/ a kind of metal or plastic capital to protect the finger and push the needle when sewing. (cơ khí) măngsông, ống lót. thimble ý nghĩa, định nghĩa, thimble là gì:
một chiếc mũ nhỏ bằng kim loại hoặc nhựa có đầu đóng kín, được đeo để bảo vệ ngón tay và đẩy kim khi may. (cơ khí) măngsông, ống lót. / ˈθimbl/ a kind of metal or plastic capital to protect the finger and push the needle when sewing. tìm tất cả các bản dịch của thimble trong việt như cái đê, hớp, ngụm và nhiều bản dịch khác. thimble ý nghĩa, định nghĩa, thimble là gì: Alice nghĩ rằng toàn bộ điều rất vô lý, nhưng tất cả đều trông rất nghiêm trọng. thimble (số nhiều thimbles) cái đê, cái bọc ngón tay (dùng để khâu tay). dịch theo ngữ cảnh của thimble thành tiếng anh: Cái đê dùng để bảo vệ ngón tay. A small cover, usually made of metal or plastic, worn to protect the finger that.
Thimble La Gi Một vành kim loại có rãnh hình chữ u dùng để giữ cáp và tạo ra một mắt dây để nối và không để dây bị rách sợi. Cái đê dùng để bảo vệ ngón tay. (cơ khí) măngsông, ống lót. thimble (số nhiều thimbles) cái đê, cái bọc ngón tay (dùng để khâu tay). thimble ý nghĩa, định nghĩa, thimble là gì: A small cover, usually made of metal or plastic, worn to protect the finger that. một chiếc mũ nhỏ bằng kim loại hoặc nhựa có đầu đóng kín, được đeo để bảo vệ ngón tay và đẩy kim khi may. Một vành kim loại có rãnh hình chữ u dùng để giữ cáp và tạo ra một mắt dây để nối và không để dây bị rách sợi. Alice nghĩ rằng toàn bộ điều rất vô lý, nhưng tất cả đều trông rất nghiêm trọng. Cái đê dùng để bảo vệ ngón tay khi may vá. dịch theo ngữ cảnh của thimble thành tiếng anh: / ˈθimbl/ a kind of metal or plastic capital to protect the finger and push the needle when sewing. tìm tất cả các bản dịch của thimble trong việt như cái đê, hớp, ngụm và nhiều bản dịch khác.